Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.043 TND |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.043 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.042 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.042 TND |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.042 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.041 TND |
AFN | TND |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.66 |
1000 | 43.32 |
TND | AFN |
1 | 23.07 |
5 | 115.39 |
10 | 230.79 |
20 | 461.58 |
50 | 1153.96 |
100 | 2307.92 |
250 | 5769.81 |
500 | 11539.62 |
1000 | 23079.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.