Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.098 INR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.097 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.096 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.095 INR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.094 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.093 INR |
AOA | INR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.76 |
250 | 24.4 |
500 | 48.81 |
1000 | 97.63 |
INR | AOA |
1 | 10.24 |
5 | 51.21 |
10 | 102.42 |
20 | 204.84 |
50 | 512.11 |
100 | 1024.22 |
250 | 2560.56 |
500 | 5121.12 |
1000 | 10242.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.