Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.10 KGS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.10 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.10 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.099 KGS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.098 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.097 KGS |
AOA | KGS |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.11 |
100 | 10.23 |
250 | 25.59 |
500 | 51.19 |
1000 | 102.39 |
KGS | AOA |
1 | 9.76 |
5 | 48.82 |
10 | 97.65 |
20 | 195.31 |
50 | 488.29 |
100 | 976.58 |
250 | 2441.46 |
500 | 4882.93 |
1000 | 9765.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.