Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.012 NOK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.012 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.012 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.012 NOK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.012 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.012 NOK |
AOA | NOK |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.08 |
500 | 6.17 |
1000 | 12.34 |
NOK | AOA |
1 | 80.99 |
5 | 404.99 |
10 | 809.99 |
20 | 1619.98 |
50 | 4049.95 |
100 | 8099.91 |
250 | 20249.78 |
500 | 40499.57 |
1000 | 80999.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.