Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00088 GGP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00087 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00086 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00085 GGP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00085 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00084 GGP |
ARS | GGP |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
GGP | ARS |
1 | 1136.06 |
5 | 5680.31 |
10 | 11360.62 |
20 | 22721.24 |
50 | 56803.11 |
100 | 113606.22 |
250 | 284015.56 |
500 | 568031.12 |
1000 | 1136062.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.