Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0076 CHF |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0075 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0074 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0074 CHF |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0073 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0072 CHF |
BDT | CHF |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
CHF | BDT |
1 | 131.63 |
5 | 658.15 |
10 | 1316.31 |
20 | 2632.62 |
50 | 6581.56 |
100 | 13163.12 |
250 | 32907.8 |
500 | 65815.6 |
1000 | 131631.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.