Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.066 GTQ |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.066 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.065 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.064 GTQ |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.064 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.063 GTQ |
BDT | GTQ |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.61 |
250 | 16.54 |
500 | 33.08 |
1000 | 66.17 |
GTQ | BDT |
1 | 15.11 |
5 | 75.56 |
10 | 151.12 |
20 | 302.24 |
50 | 755.6 |
100 | 1511.21 |
250 | 3778.02 |
500 | 7556.05 |
1000 | 15112.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.