Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.010 XAG |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.010 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.010 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.010 XAG |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.010 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0099 XAG |
BYN | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.2 |
1000 | 10.41 |
XAG | BYN |
1 | 95.97 |
5 | 479.88 |
10 | 959.77 |
20 | 1919.54 |
50 | 4798.85 |
100 | 9597.7 |
250 | 23994.26 |
500 | 47988.53 |
1000 | 95977.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.