Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0065 MXN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0064 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0064 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0063 MXN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0063 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0062 MXN |
CDF | MXN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
MXN | CDF |
1 | 153.58 |
5 | 767.91 |
10 | 1535.82 |
20 | 3071.64 |
50 | 7679.1 |
100 | 15358.21 |
250 | 38395.53 |
500 | 76791.06 |
1000 | 153582.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.