Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00058 NZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00057 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00057 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00056 NZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00056 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00055 NZD |
CDF | NZD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
NZD | CDF |
1 | 1728.33 |
5 | 8641.65 |
10 | 17283.31 |
20 | 34566.63 |
50 | 86416.59 |
100 | 172833.19 |
250 | 432082.97 |
500 | 864165.95 |
1000 | 1728331.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.