Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0075 BOB |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0075 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0074 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0073 BOB |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0072 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0072 BOB |
CLP | BOB |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.77 |
1000 | 7.54 |
BOB | CLP |
1 | 132.6 |
5 | 663.02 |
10 | 1326.04 |
20 | 2652.09 |
50 | 6630.24 |
100 | 13260.48 |
250 | 33151.2 |
500 | 66302.4 |
1000 | 132604.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.