Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.021 LSL |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.021 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.020 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.020 LSL |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.020 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.020 LSL |
CLP | LSL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.2 |
500 | 10.41 |
1000 | 20.83 |
LSL | CLP |
1 | 48 |
5 | 240.03 |
10 | 480.06 |
20 | 960.13 |
50 | 2400.33 |
100 | 4800.66 |
250 | 12001.67 |
500 | 24003.34 |
1000 | 48006.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.