Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0093 SBD |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0092 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0091 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0090 SBD |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0089 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0088 SBD |
CLP | SBD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.64 |
1000 | 9.28 |
SBD | CLP |
1 | 107.74 |
5 | 538.71 |
10 | 1077.42 |
20 | 2154.85 |
50 | 5387.12 |
100 | 10774.25 |
250 | 26935.63 |
500 | 53871.27 |
1000 | 107742.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.