Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0031 WST |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0030 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0030 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0030 WST |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0029 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0029 WST |
CLP | WST |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.06 |
WST | CLP |
1 | 326.04 |
5 | 1630.21 |
10 | 3260.42 |
20 | 6520.84 |
50 | 16302.1 |
100 | 32604.21 |
250 | 81510.54 |
500 | 163021.08 |
1000 | 326042.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.