Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.043 CZK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.042 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.042 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.042 CZK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.041 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.041 CZK |
CRC | CZK |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.43 |
1000 | 42.87 |
CZK | CRC |
1 | 23.32 |
5 | 116.61 |
10 | 233.23 |
20 | 466.46 |
50 | 1166.16 |
100 | 2332.32 |
250 | 5830.81 |
500 | 11661.63 |
1000 | 23323.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.