Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.026 SCR |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.026 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.026 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.026 SCR |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.025 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.025 SCR |
CRC | SCR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.61 |
500 | 13.22 |
1000 | 26.45 |
SCR | CRC |
1 | 37.79 |
5 | 188.97 |
10 | 377.95 |
20 | 755.9 |
50 | 1889.75 |
100 | 3779.5 |
250 | 9448.75 |
500 | 18897.5 |
1000 | 37795.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.