Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0059 TND |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0058 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0057 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0057 TND |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0056 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0056 TND |
CRC | TND |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.86 |
TND | CRC |
1 | 170.59 |
5 | 852.99 |
10 | 1705.99 |
20 | 3411.98 |
50 | 8529.97 |
100 | 17059.94 |
250 | 42649.85 |
500 | 85299.7 |
1000 | 170599.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.