Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.067 BMD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.066 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.065 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.065 BMD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.064 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.063 BMD |
GHS | BMD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.69 |
500 | 33.39 |
1000 | 66.78 |
BMD | GHS |
1 | 14.97 |
5 | 74.86 |
10 | 149.72 |
20 | 299.45 |
50 | 748.64 |
100 | 1497.29 |
250 | 3743.24 |
500 | 7486.48 |
1000 | 14972.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.