Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.00050 XAG |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.00049 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.00049 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.00048 XAG |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.00048 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.00047 XAG |
GMD | XAG |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
XAG | GMD |
1 | 2000.44 |
5 | 10002.21 |
10 | 20004.43 |
20 | 40008.86 |
50 | 100022.17 |
100 | 200044.34 |
250 | 500110.86 |
500 | 1000221.72 |
1000 | 2000443.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.