Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.061 CRC |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.061 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.060 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.060 CRC |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.059 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.058 CRC |
GNF | CRC |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.13 |
250 | 15.34 |
500 | 30.68 |
1000 | 61.37 |
CRC | GNF |
1 | 16.29 |
5 | 81.46 |
10 | 162.93 |
20 | 325.87 |
50 | 814.68 |
100 | 1629.36 |
250 | 4073.41 |
500 | 8146.82 |
1000 | 16293.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.