Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.066 NZD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.065 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.065 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.064 NZD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.063 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.063 NZD |
HNL | NZD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.6 |
250 | 16.51 |
500 | 33.02 |
1000 | 66.05 |
NZD | HNL |
1 | 15.13 |
5 | 75.69 |
10 | 151.38 |
20 | 302.77 |
50 | 756.93 |
100 | 1513.87 |
250 | 3784.69 |
500 | 7569.39 |
1000 | 15138.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.