Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0056 BZD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0055 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0055 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0054 BZD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0054 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0053 BZD |
HUF | BZD |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.8 |
1000 | 5.6 |
BZD | HUF |
1 | 178.56 |
5 | 892.84 |
10 | 1785.68 |
20 | 3571.36 |
50 | 8928.42 |
100 | 17856.84 |
250 | 44642.11 |
500 | 89284.23 |
1000 | 178568.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.