Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0073 BDT |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0072 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0071 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0070 BDT |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0070 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0069 BDT |
IDR | BDT |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.26 |
BDT | IDR |
1 | 137.67 |
5 | 688.38 |
10 | 1376.76 |
20 | 2753.52 |
50 | 6883.81 |
100 | 13767.63 |
250 | 34419.08 |
500 | 68838.17 |
1000 | 137676.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.