Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00061 MAD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00060 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00060 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00059 MAD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00059 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00058 MAD |
IDR | MAD |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
MAD | IDR |
1 | 1638.34 |
5 | 8191.71 |
10 | 16383.42 |
20 | 32766.84 |
50 | 81917.11 |
100 | 163834.23 |
250 | 409585.58 |
500 | 819171.16 |
1000 | 1638342.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.