Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.022 CLP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.022 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.021 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.021 CLP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.021 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.021 CLP |
IRR | CLP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.43 |
500 | 10.86 |
1000 | 21.73 |
CLP | IRR |
1 | 46.01 |
5 | 230.08 |
10 | 460.17 |
20 | 920.35 |
50 | 2300.89 |
100 | 4601.79 |
250 | 11504.47 |
500 | 23008.95 |
1000 | 46017.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.