Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.029 RON |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.029 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.029 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.029 RON |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.028 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.028 RON |
JPY | RON |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.35 |
500 | 14.71 |
1000 | 29.43 |
RON | JPY |
1 | 33.97 |
5 | 169.85 |
10 | 339.7 |
20 | 679.4 |
50 | 1698.51 |
100 | 3397.03 |
250 | 8492.58 |
500 | 16985.16 |
1000 | 33970.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.