Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.000091 BHD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.000090 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.000089 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.000088 BHD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.000087 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.000087 BHD |
KHR | BHD |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.091 |
BHD | KHR |
1 | 10978.66 |
5 | 54893.34 |
10 | 109786.69 |
20 | 219573.39 |
50 | 548933.47 |
100 | 1097866.95 |
250 | 2744667.37 |
500 | 5489334.75 |
1000 | 10978669.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.