Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00033 BND |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00033 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00032 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00032 BND |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00032 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00031 BND |
KHR | BND |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
BND | KHR |
1 | 3044.17 |
5 | 15220.85 |
10 | 30441.71 |
20 | 60883.43 |
50 | 152208.59 |
100 | 304417.18 |
250 | 761042.96 |
500 | 1522085.93 |
1000 | 3044171.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.