Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.022 RUB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.021 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.021 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.021 RUB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.021 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.021 RUB |
KHR | RUB |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.4 |
500 | 10.8 |
1000 | 21.61 |
RUB | KHR |
1 | 46.26 |
5 | 231.31 |
10 | 462.63 |
20 | 925.27 |
50 | 2313.17 |
100 | 4626.35 |
250 | 11565.89 |
500 | 23131.78 |
1000 | 46263.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.