Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00057 TOP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00056 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00056 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00055 TOP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00055 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00054 TOP |
KHR | TOP |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
TOP | KHR |
1 | 1758.79 |
5 | 8793.95 |
10 | 17587.91 |
20 | 35175.82 |
50 | 87939.57 |
100 | 175879.14 |
250 | 439697.85 |
500 | 879395.71 |
1000 | 1758791.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.