Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.041 MXN |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.040 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.040 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.039 MXN |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.039 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.039 MXN |
KMF | MXN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.17 |
500 | 20.34 |
1000 | 40.69 |
MXN | KMF |
1 | 24.57 |
5 | 122.85 |
10 | 245.71 |
20 | 491.43 |
50 | 1228.57 |
100 | 2457.15 |
250 | 6142.88 |
500 | 12285.76 |
1000 | 24571.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.