Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.065 RUB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.064 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.064 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.063 RUB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.062 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.062 RUB |
KRW | RUB |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.48 |
250 | 16.2 |
500 | 32.4 |
1000 | 64.8 |
RUB | KRW |
1 | 15.43 |
5 | 77.15 |
10 | 154.3 |
20 | 308.6 |
50 | 771.5 |
100 | 1543 |
250 | 3857.51 |
500 | 7715.03 |
1000 | 15430.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.