Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KYD | 0.0 KYD | 0.039 CLF |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 0.039 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KYD | 0.020 KYD | 0.039 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KYD | 0.030 KYD | 0.038 CLF |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 0.038 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KYD | 0.050 KYD | 0.038 CLF |
KYD | CLF |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.87 |
500 | 19.74 |
1000 | 39.48 |
CLF | KYD |
1 | 25.32 |
5 | 126.62 |
10 | 253.25 |
20 | 506.5 |
50 | 1266.26 |
100 | 2532.53 |
250 | 6331.33 |
500 | 12662.67 |
1000 | 25325.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.