Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.010 CLP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.010 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.010 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0099 CLP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0098 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0097 CLP |
LBP | CLP |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.25 |
CLP | LBP |
1 | 97.52 |
5 | 487.62 |
10 | 975.24 |
20 | 1950.48 |
50 | 4876.21 |
100 | 9752.42 |
250 | 24381.06 |
500 | 48762.12 |
1000 | 97524.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.