Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0046 GHS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0046 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0045 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0045 GHS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0044 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0044 GHS |
MMK | GHS |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.6 |
GHS | MMK |
1 | 217.06 |
5 | 1085.31 |
10 | 2170.63 |
20 | 4341.26 |
50 | 10853.17 |
100 | 21706.34 |
250 | 54265.86 |
500 | 108531.73 |
1000 | 217063.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.