Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0024 HKD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0024 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0024 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0023 HKD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0023 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0023 HKD |
MMK | HKD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.4 |
HKD | MMK |
1 | 415.99 |
5 | 2079.95 |
10 | 4159.91 |
20 | 8319.83 |
50 | 20799.58 |
100 | 41599.16 |
250 | 103997.91 |
500 | 207995.83 |
1000 | 415991.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.