Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00077 NZD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00077 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00076 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00075 NZD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00074 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00074 NZD |
MMK | NZD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
NZD | MMK |
1 | 1291.91 |
5 | 6459.57 |
10 | 12919.14 |
20 | 25838.29 |
50 | 64595.74 |
100 | 129191.48 |
250 | 322978.71 |
500 | 645957.42 |
1000 | 1291914.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.