Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.080 AED |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.079 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.079 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.078 AED |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.077 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.076 AED |
MUR | AED |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.05 |
500 | 40.11 |
1000 | 80.22 |
AED | MUR |
1 | 12.46 |
5 | 62.32 |
10 | 124.65 |
20 | 249.31 |
50 | 623.28 |
100 | 1246.56 |
250 | 3116.41 |
500 | 6232.83 |
1000 | 12465.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.