Tỷ lệ | MXN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MXN | 0.0 MXN | 0.10 AZN |
1% | 1 MXN | 0.010 MXN | 0.099 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MXN | 0.020 MXN | 0.098 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MXN | 0.030 MXN | 0.097 AZN |
4% | 1 MXN | 0.040 MXN | 0.096 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MXN | 0.050 MXN | 0.095 AZN |
MXN | AZN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.02 |
250 | 25.07 |
500 | 50.14 |
1000 | 100.29 |
AZN | MXN |
1 | 9.97 |
5 | 49.85 |
10 | 99.7 |
20 | 199.41 |
50 | 498.54 |
100 | 997.09 |
250 | 2492.74 |
500 | 4985.48 |
1000 | 9970.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MXN ( Peso Mexico ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.