Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.072 CAD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.072 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.071 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.070 CAD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.069 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.069 CAD |
NAD | CAD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.23 |
250 | 18.08 |
500 | 36.17 |
1000 | 72.34 |
CAD | NAD |
1 | 13.82 |
5 | 69.11 |
10 | 138.22 |
20 | 276.45 |
50 | 691.14 |
100 | 1382.28 |
250 | 3455.7 |
500 | 6911.41 |
1000 | 13822.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.