Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.079 BDT |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.078 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.077 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.077 BDT |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.076 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.075 BDT |
NGN | BDT |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.72 |
500 | 39.44 |
1000 | 78.89 |
BDT | NGN |
1 | 12.67 |
5 | 63.37 |
10 | 126.74 |
20 | 253.49 |
50 | 633.73 |
100 | 1267.47 |
250 | 3168.68 |
500 | 6337.37 |
1000 | 12674.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.