Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.069 CVE |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.069 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.068 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.067 CVE |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.067 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.066 CVE |
NGN | CVE |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.92 |
250 | 17.32 |
500 | 34.64 |
1000 | 69.28 |
CVE | NGN |
1 | 14.43 |
5 | 72.16 |
10 | 144.33 |
20 | 288.66 |
50 | 721.66 |
100 | 1443.33 |
250 | 3608.33 |
500 | 7216.67 |
1000 | 14433.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.