Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.091 HTG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.090 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.089 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.088 HTG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.087 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.086 HTG |
NGN | HTG |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.07 |
250 | 22.68 |
500 | 45.37 |
1000 | 90.75 |
HTG | NGN |
1 | 11.01 |
5 | 55.09 |
10 | 110.18 |
20 | 220.36 |
50 | 550.91 |
100 | 1101.83 |
250 | 2754.59 |
500 | 5509.18 |
1000 | 11018.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.