Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.089 KES |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.088 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.088 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.087 KES |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.086 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.085 KES |
NGN | KES |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.32 |
500 | 44.64 |
1000 | 89.28 |
KES | NGN |
1 | 11.19 |
5 | 55.99 |
10 | 111.99 |
20 | 223.99 |
50 | 559.99 |
100 | 1119.98 |
250 | 2799.95 |
500 | 5599.9 |
1000 | 11199.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.