Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.022 TRY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.022 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.022 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.021 TRY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.021 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.021 TRY |
NGN | TRY |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.5 |
500 | 11 |
1000 | 22.01 |
TRY | NGN |
1 | 45.43 |
5 | 227.16 |
10 | 454.32 |
20 | 908.65 |
50 | 2271.64 |
100 | 4543.28 |
250 | 11358.21 |
500 | 22716.42 |
1000 | 45432.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.