Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.044 NZD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.044 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.043 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.043 NZD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.042 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.042 NZD |
NIO | NZD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.03 |
500 | 22.07 |
1000 | 44.15 |
NZD | NIO |
1 | 22.64 |
5 | 113.23 |
10 | 226.47 |
20 | 452.94 |
50 | 1132.35 |
100 | 2264.7 |
250 | 5661.76 |
500 | 11323.53 |
1000 | 22647.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.