Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.000080 LVL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.000079 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.000078 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000077 LVL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000077 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000076 LVL |
PYG | LVL |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
LVL | PYG |
1 | 12533.24 |
5 | 62666.22 |
10 | 125332.44 |
20 | 250664.88 |
50 | 626662.21 |
100 | 1253324.42 |
250 | 3133311.06 |
500 | 6266622.12 |
1000 | 12533244.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.