Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0084 MZN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0083 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0082 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0081 MZN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0080 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0080 MZN |
PYG | MZN |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.18 |
1000 | 8.37 |
MZN | PYG |
1 | 119.38 |
5 | 596.91 |
10 | 1193.82 |
20 | 2387.65 |
50 | 5969.12 |
100 | 11938.25 |
250 | 29845.62 |
500 | 59691.25 |
1000 | 119382.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.