Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.062 TTD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.061 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.061 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.060 TTD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.060 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.059 TTD |
RSD | TTD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.21 |
250 | 15.52 |
500 | 31.05 |
1000 | 62.11 |
TTD | RSD |
1 | 16.09 |
5 | 80.49 |
10 | 160.99 |
20 | 321.98 |
50 | 804.96 |
100 | 1609.93 |
250 | 4024.83 |
500 | 8049.67 |
1000 | 16099.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.