Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.023 BBD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.022 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.022 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.022 BBD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.022 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.022 BBD |
RUB | BBD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.36 |
1000 | 22.72 |
BBD | RUB |
1 | 44 |
5 | 220.03 |
10 | 440.07 |
20 | 880.14 |
50 | 2200.36 |
100 | 4400.72 |
250 | 11001.81 |
500 | 22003.63 |
1000 | 44007.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.